Điểm chuẩn Cao đẳng cộng đồng Hà Tây năm 2014
Khu vực Đối tượng |
Mức điểm trúng tuyển |
|||
Khu vực 3 |
Khu vực 2 |
Khu vực 2 NT |
Khu vực 1 |
|
Học sinh phổ thông |
||||
Khối A |
10,0 |
9,5 |
9,0 |
8,5 |
Khối A1 |
10,0 |
9,5 |
9,0 |
8,5 |
Khối D1 |
10,0 |
9,5 |
9,0 |
8,5 |
Khối B |
11,0 |
10,5 |
10,0 |
9,5 |
Nhóm ưu tiên 2 |
||||
Khối A |
9,0 |
8,5 |
8,0 |
7,5 |
Khối A1 |
9,0 |
8,5 |
8,0 |
7,5 |
Khối D1 |
9,0 |
8,5 |
8,0 |
7,5 |
Khối B |
10,0 |
9,5 |
9,0 |
8,5 |
Nhóm ưu tiên 1 |
||||
Khối A |
8,0 |
7,5 |
7,0 |
6,5 |
Khối A1 |
8,0 |
7,5 |
7,0 |
6,5 |
Khối D1 |
8,0 |
7,5 |
7,0 |
6,5 |
Khối B |
9,0 |
8,5 |
8,0 |
7,5 |
Thu Cúc