Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Ký hiệu: DHS
1. Đối tượng tuyển sinh:
a. Đã tốt nghiệp THPT (theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên) hoặc đã tốt nghiệp trung cấp, sau đây gọi chung là tốt nghiệp trung học;
Người tốt nghiệp trung cấp nhưng chưa có bằng tốt nghiệp THPT phải học và được công nhận hoàn thành các môn văn hóa trong chương trình giáo dục THPT theo quy định của Bộ GDĐT.
b. Có đủ sức khoẻ để học tập theo quy định hiện hành.
2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong phạm vi cả nước.
3. Phương thức tuyển sinh:
- Xét tuyển dựa vào kết quả Kỳ thi THPT quốc gia
- Xét tuyển dựa vào kết quả Kỳ thi THPT quốc gia kết hợp với thi tuyển năng khiếu.
4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | ||
Theo xét KQ thi THPT QG | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | |||
1 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | 150 | Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm - Hát | Ngữ văn, Đọc - kể, Hát | |||
2 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | 140 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||
3 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | 73 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | ||
4 | 52140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 28 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | ||
5 | 52140209 | Sư phạm Toán học | 125 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán | |
6 | 52140210 | Sư phạm Tin học | 65 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán | |
7 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | 114 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Lý | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Lý | |
8 | 52140212 | Sư phạm Hóa học | 114 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | |
9 | 52140213 | Sư phạm Sinh học | 85 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học | |
10 | 52140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | 28 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |||
11 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 150 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn | |
12 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | 73 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Lịch sử | |
13 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | 93 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | |||
14 | 52310403 | Tâm lý học giáo dục | 50 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||
15 | T140211 | Vật lí (chương trình tiên tiến) | 30 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Lý | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Lý |
Thu Cúc