Đại học Khoa học - Đại học Huế
Kí hiệu: DHT
1. Đối tượng tuyển sinh:
a. Đã tốt nghiệp THPT (theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên) hoặc đã tốt nghiệp trung cấp, sau đây gọi chung là tốt nghiệp trung học;
Người tốt nghiệp trung cấp nhưng chưa có bằng tốt nghiệp THPT phải học và được công nhận hoàn thành các môn văn hóa trong chương trình giáo dục THPT theo quy định của Bộ GDĐT.
b. Có đủ sức khoẻ để học tập theo quy định hiện hành.
2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong phạm vi cả nước.
3. Phương thức tuyển sinh:
- Xét tuyển dựa vào kết quả Kỳ thi THPT quốc gia
- Xét tuyển dựa vào kết quả Kỳ thi THPT quốc gia kết hợp với thi tuyển năng khiếu
4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | ||||
Theo xét KQ thi THPT QG | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | |||
1 | 52220104 | Hán Nôm | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn | ||
2 | 52220213 | Đông phương học | 50 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Lịch sử | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | Ngữ văn |
3 | 52220301 | Triết học | 60 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Hóa | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | GDCD | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | GDCD |
4 | 52220310 | Lịch sử | 100 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Lịch sử | ||
5 | 52220320 | Ngôn ngữ học | 40 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn | ||
6 | 52220330 | Văn học | 120 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn | ||
7 | 52310301 | Xã hội học | 60 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||
8 | 52320101 | Báo chí | 180 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn | ||
9 | 52420101 | Sinh học | 70 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học | ||
10 | 52420201 | Công nghệ sinh học | 100 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học | ||
11 | 52440102 | Vật lý học | 60 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Lý | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Lý | ||||
12 | 52440112 | Hóa học | 100 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | ||
13 | 52440201 | Địa chất học | 45 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | ||
14 | 52440217 | Địa lý tự nhiên | 50 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | ||
15 | 52440301 | Khoa học môi trường | 100 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
16 | 52460101 | Toán học | 50 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán | ||||
17 | 52460112 | Toán ứng dụng | 60 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán | ||||
18 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 250 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán | ||||
19 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 100 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Lý | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Lý | ||||
20 | 52520501 | Kỹ thuật địa chất | 100 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | ||
21 | 52520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 45 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | ||
22 | 52580102 | Kiến trúc | 150 | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | Năng khiếu 1 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | Năng khiếu 1 | ||||
23 | 52760101 | Công tác xã hội | 150 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn | ||
24 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 100 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa |
Thu Cúc