Điểm chuẩn NV2 Đại học Đà Nẵng năm 2015
|
Trường Cao đẳng Công nghệ |
|
Điểm chuẩn |
1 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00, A01, D01 |
12 |
2 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00,D07, D08 |
12 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
A00, A01, C01, V01 |
12 |
4 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, C01 |
12 |
5 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, C01 |
12 |
6 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
A00, A01, C01 |
12 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, C01 |
12 |
8 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, C01 |
12 |
9 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, C01 |
12 |
10 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, C01 |
12 |
11 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông |
A00, A01, C01 |
12 |
12 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00, B00, D07 |
12 |
13 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, B00, D07 |
12 |
14 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07 |
12 |
15 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, C01 |
12 |
|
Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin |
|
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
12 |
2 |
Marketing |
A00, A01, D01, D07 |
12 |
3 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
12 |
4 |
Khoa học máy tính |
A00, A01, D01, D07 |
12 |
5 |
Truyền thông và mạng máy tính |
A00, A01, D01, D07 |
12 |
6 |
Hệ thống thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
12 |
7 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
12 |
8 |
Tin học ứng dụng |
A00, A01, D01, D07 |
12 |
9 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, D01, D07 |
12 |
10 |
Kế toán (liên thông) |
A00, A01, D01, D07 |
12 |
11 |
Công nghệ thông tin (liên thông) |
A00, A01, D01, D07 |
12 |
|
Phân hiệu Kon Tum |
|
|
1 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01 |
12 |
2 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
12 |
3 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00 |
12 |
4 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01 |
12 |
5 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
15 |
6 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, D01 |
15 |
7 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01 |
15 |
8 |
Tài chính - ngân hàng |
A00, A01, D01 |
15 |
9 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D07 |
15 |
10 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D07 |
15 |
11 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, D07 |
15 |
12 |
Kinh tế xây dựng |
A00, A01, D07 |
15 |
13 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00, A01, D01 |
15 |
|
Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh |
|
|
1 |
Khoa học và kỹ thuật máy tính |
A01, D01 |
15 |
2 |
Quản trị và kinh doanh quốc tế |
A01, D01 |
15 |
|
|
|
|
Xét tuyển theo đề án tuyển sinh riêng:
|
Phân hiệu Kon Tum |
|
Điểm chuẩn |
1 |
Kinh doanh thương mại |
Toán TB, Văn TB, môn tự chọn TB |
16,5 |
2 |
Kế toán |
|
16,5 |
3 |
Công nghệ sinh học |
|
16,5 |
4 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
16,5 |
5 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
18 |
6 |
Kinh doanh thương mại |
|
18 |
7 |
Kế toán |
|
18 |
8 |
Luật kinh tế |
|
18 |
9 |
Kinh doanh nông nghiệp |
|
18 |
Thu Cúc