Đại học Đà Nẵng công bố điểm chuẩn NV2 năm 2015

Đại học Đà Nẵng công bố điểm chuẩn NV2 năm 2015

11-09-2015 11:27 | 0 bình luận
Điểm chuẩn nguyện vọng 2 của trường Đại học Đà Nẵng năm 2015 của trường: CĐ công nghệ, CĐ công nghệ thông tin, phân hiệu Kon Tum, Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh.

Điểm chuẩn NV2 Đại học Đà Nẵng năm 2015 

 

Trường Cao đẳng Công nghệ

 

Điểm chuẩn

1

Hệ thống thông tin quản lý

A00, A01, D01

12

2

Công nghệ sinh học

A00, B00,D07, D08

12

3

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

A00, A01, C01, V01

12

4

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

A00, A01, C01

12

5

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

A00, A01, C01

12

6

Công nghệ kỹ thuật giao thông

A00, A01, C01

12

7

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00, A01, C01

12

8

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A00, A01, C01

12

9

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

A00, A01, C01

12

10

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01, C01

12

11

Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông

A00, A01, C01

12

12

Công nghệ kỹ thuật hoá học

A00, B00, D07

12

13

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A00, B00, D07

12

14

Công nghệ thực phẩm

A00, B00, D07

12

15

Quản lý xây dựng

A00, A01, C01

12

 

Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin

 

 

1

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01, D07

12

2

Marketing

A00, A01, D01, D07

12

3

Kế toán

A00, A01, D01, D07

12

4

Khoa học máy tính

A00, A01, D01, D07

12

5

Truyền thông và mạng máy tính

A00, A01, D01, D07

12

6

Hệ thống thông tin

A00, A01, D01, D07

12

7

Công nghệ thông tin

A00, A01, D01, D07

12

8

Tin học ứng dụng

A00, A01, D01, D07

12

9

Công nghệ kỹ thuật máy tính

A00, A01, D01, D07

12

10

Kế toán (liên thông)

A00, A01, D01, D07

12

11

Công nghệ thông tin (liên thông)

A00, A01, D01, D07

12

 

Phân hiệu Kon Tum

 

 

1

Kinh doanh thương mại

A00, A01, D01

12

2

Kế toán

A00, A01, D01

12

3

Công nghệ sinh học

A00, B00

12

4

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

A00, A01

12

5

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01

15

6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00, A01, D01

15

7

Kinh doanh thương mại

A00, A01, D01

15

8

Tài chính - ngân hàng

A00, A01, D01

15

9

Công nghệ thông tin

A00, A01, D07

15

10

Kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01, D07

15

11

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A00, A01, D07

15

12

Kinh tế xây dựng

A00, A01, D07

15

13

Kinh doanh nông nghiệp

A00, A01, D01

15

 

 

Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh

 

 

1

Khoa học và kỹ thuật máy tính

A01, D01

15

2

Quản trị và kinh doanh quốc tế

A01, D01

15

 

 

 

 

Xét tuyển theo đề án tuyển sinh riêng: 

 

Phân hiệu Kon Tum

 

Điểm chuẩn

1

Kinh doanh thương mại

Toán TB, Văn TB, môn tự chọn TB

16,5

2

Kế toán

 

16,5

3

Công nghệ sinh học

 

16,5

4

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng                          

 

16,5

5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

18

6

Kinh doanh thương mại

 

18

7

Kế toán

 

18

8

Luật kinh tế

 

18

9

Kinh doanh nông nghiệp

 

18


Thu Cúc

 

 

Tin tức mới nhất