STT |
Tên trường |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi/xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Điểm TT (DK) |
I |
Lấy kết quả kỳ thi THPT Quốc gia |
|
|
285 |
|
1 |
Hệ Cao Đẳng |
|
|
285 |
|
1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
C501201 |
A00,A01 |
40 |
12 |
2 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
C501103 |
A00,A01 |
40 |
12 |
3 |
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
A01,D01 |
40 |
12 |
4 |
Kế toán |
C340301 |
A01,D01 |
45 |
12 |
5 |
Công nghệ thông tin |
C480201 |
A00,D01 |
40 |
12 |
6 |
Công nghệ kỹ thuật điện |
C510301 |
A00,A01 |
40 |
12 |
7 |
Tài chính - Ngân hàng |
C340201 |
A01,D01 |
40 |
12 |
Thu Cúc