Điểm trúng tuyển vào trường Đại học Tây Bắc năm 2014

Điểm trúng tuyển vào trường Đại học Tây Bắc năm 2014

16-08-2014 21:39 | 0 bình luận
Đại học Tây Bắc đã công bố điểm trúng tuyển các ngành năm 2014. Theo đó điểm chuẩn năm nay của trường dao động từ 13-14 điểm.

+ Đào tạo trình độ đại học:

Stt

Mã ngành

Tên ngành

Khối thi

Điểm trúng tuyển

1

D140201

Giáo dục Mầm non

M

12,0

2

D140202

Giáo dục Tiểu học

A

14,5

A1

14,5

C

14,5

D1

14,5

3

D140205

Giáo dục Chính trị

C

13,5

D1

13,5

4

D140206

Giáo dục Thể chất

T

12,0

5

D140209

Sư phạm Toán

A

13,0

A1

13,0

6

D140210

Sư phạm Tin học

A

13,0

A1

13,0

D1

13,0

7

D140211

Sư phạm Vật lý

A

13,0

A1

13,0

8

D140212

Sư phạm Hoá học

A

13,0

B

14,0

9

D140213

Sư phạm Sinh

A

13,0

B

14,0

10

D140217

Sư phạm Ngữ văn

C

13,0

D1

13,0

11

D140218

Sư phạm Lịch sử

C

13,0

D1

13,0

12

D140219

Sư phạm Địa lý

A

13,0

C

13,0

D1

13,0

13

D140231

Sư phạm Tiếng Anh

D1

13,0

14

D340101

Quản trị Kinh doanh

A

13,0

A1

13,0

D1

13,0

15

D340301

Kế toán

A

13,0

A1

13,0

D1

13,0

16

D480201

Công nghệ thông tin

A

13,0

A1

13,0

D1

13,0

17

D620105

Chăn nuôi

A

13,0

A1

13,0

B

14,0

18

D620109

Nông học

A

13,0

A1

13,0

B

14,0

19

D620112

Bảo vệ thực vật

A

13,0

A1

13,0

B

14,0

20

D620205

Lâm sinh

A

13,0

A1

13,0

B

14,0

21

D850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

A

13,0

A1

13,0

B

14,0

+ Các ngành đào tạo trình độ cao đẳng:   

Stt

Mã ngành

Tên ngành

Khối thi

Điểm trúng tuyển

1

C140209

Sư phạm Toán (Toán - Lý)

A

10,0

A1

10,0

2

C140212

Sư phạm Hoá học (Hóa - Sinh)

A

10,0

B

11,0

3

C140217

 Sư phạm Ngữ văn (Văn - GDCD)

C

10,0

D1

10,0

4

C140218

Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa)

C

10,0

D1

10,0

5

C140206

Giáo dục Thể chất

T

9,0

6

C140201

Giáo dục Mầm non

M

9,0

7

C140202

Giáo dục Tiểu học

A

10,0

A1

10,0

C

10,0

D1

10,0

8

C140231

Sư phạm Tiếng Anh

D1

10,0

9

C340301

Kế toán

A

10,0

A1

10,0

D1

10,0

10

C620205

Lâm sinh

A

10,0

A1

10,0

B

11,0

11

C620112

Bảo vệ thực vật

A

10,0

A1

10,0

B

11,0

Thu Cúc
Tin tức mới nhất