Điểm chuẩn và điểm xét tuyển NV2 Đại học Thăng Long năm 2014
Các ngành đào tạo đại học |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm trúng tuyển NV1 |
Điểm xét tuyển NV2 |
Ghi chú |
Toán ứng dụng |
D460112 |
A |
18.50 |
18.50 |
Môn Toán hệ số 2 |
A1 |
- |
18.50 |
|||
Khoa học máy tính |
D480101 |
A |
18.50 |
18.50 |
|
A1 |
- |
18.50 |
|||
Truyền thông và mạng máy tính |
D480102 |
A |
18.50 |
18.50 |
|
A1 |
- |
18.50 |
|||
Hệ thống thông tin |
D480104 |
A |
18.50 |
18.50 |
|
A1 |
- |
18.50 |
|||
Kế toán |
D340301 |
A, D1, D3 |
14 |
14 |
|
A1 |
- |
14 |
|||
Tài chính- Ngân hàng |
D340201 |
A, D1, D3 |
14 |
14 |
|
A1 |
- |
14 |
|||
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A, D1, D3 |
14 |
14 |
|
A1 |
- |
14 |
|||
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D1 |
18.50 |
18.50 |
Môn T. Anh hệ số 2 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
D220204 |
D1 |
14 |
14 |
|
D 4 |
18.50 |
18.50 |
Môn T. Trung hệ số 2 |
||
Ngôn ngữ Nhật |
D220209 |
D1 |
14 |
14 |
|
D6 |
- |
18.50 |
Môn T. Nhật hệ số 2 |
||
Việt Nam học |
D220113 |
C, D1, D3 D 4 |
14 |
14 |
|
Y tế công cộng |
D720301 |
B |
15 |
15 |
|
Điều dưỡng |
D720501 |
B |
15 |
15 |
|
Quản lý bệnh viện |
D720701 |
A, D1, D3 |
14 |
14 |
|
A1 |
- |
14 |
|||
B |
15 |
15 |
|||
Công tác xã hội |
D760101 |
A, C, D1, D3 |
14 |
14 |
|
A1 |
- |
14 |
Nhận ngay Điểm chuẩn Đại học Thăng Long năm 2014 sớm nhất Việt Nam, Soạn tin: DCL (dấu cách) DTL (dấu cách) Mãngành gửi 8712 Ví dụ: DCL DTL D620102gửi 8712 Trong đó DTL là Mã trường D620102 là mã ngành Khuyến Nông |
Thu Cúc